GIÁ VÀNG TRONG NƯỚC
(cập nhật ngày 28/04/2020)
LOẠI VÀNG |
GIÁ MUA |
GIÁ BÁN |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L – 10L |
47,750,000 |
48,400,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
45,950,000 |
46,800,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
45,950,000 |
46,900,000 |
Vàng nữ trang 99,99% |
45,500,000 |
46,500,000 |
Vàng nữ trang 99% |
44,540,000 |
46,040,000 |
Vàng nữ trang 75% |
33,128,000 |
35,028,000 |
Vàng nữ trang 58,3% |
25,362,000 |
27,262,000 |
Vàng nữ trang 41,7% |
17,642,000 |
19,542,000 |
Hà Nội |
Vàng SJC |
47,750,000 |
48,420,000 |
Đà Nẵng |
Vàng SJC |
47,750,000 |
48,420,000 |
Nha Trang |
Vàng SJC |
47,740,000 |
48,420,000 |
Cà Mau |
Vàng SJC |
47,750,000 |
48,420,000 |
Bình Dương |
Vàng SJC |
47,730,000 |
48,420,000 |
Huế |
Vàng SJC |
47,720,000 |
48,430,000 |
Bình Phước |
Vàng SJC |
47,730,000 |
48,420,000 |
Biên Hòa |
Vàng SJC |
47,750,000 |
48,400,000 |
Miền Tây |
Vàng SJC |
47,750,000 |
48,400,000 |
Quãng Ngãi |
Vàng SJC |
47,750,000 |
48,400,000 |
Đà Lạt |
Vàng SJC |
47,770,000 |
48,450,000 |
Long Xuyên |
Vàng SJC |
47,750,000 |
48,420,000 |
Bạc Liêu |
Vàng SJC |
47,730,000 |
48,420,000 |
Quy Nhơn |
Vàng SJC |
47,730,000 |
48,420,000 |
Hậu Giang |
Vàng SJC |
47,730,000 |
48,420,000 |
Phan Rang |
Vàng SJC |
47,730,000 |
48,420,000 |
Hạ Long |
Vàng SJC |
47,730,000 |
48,420,000 |
Quảng Nam |
Vàng SJC |
47,730,000 |
48,420,000 |
|